Resident Admin
Trang chủPhần mềm quản lýHợp đồng điện tử
  • Giới thiệu Resident
  • Lịch sử cập nhật
  • Đăng ký & Đăng nhập
  • FAQ - Câu hỏi thường gặp
  • Cách khởi tạo dữ liệu Căn hộ
  • Hướng dẫn sử dụng app Resident
    • Dành cho chủ nhà
    • Dành cho khách thuê
  • Ký hợp đồng điện tử
    • Dành cho chủ nhà
    • Dành cho khách thuê
  • THEO DÕI NHANH
    • Bảng tin
    • Sơ đồ toà nhà
  • QUẢN LÝ & VẬN HÀNH
    • Danh mục dữ liệu
      • Toà nhà
      • Căn hộ/Phòng
      • Giường
      • Tài sản
      • Phí dịch vụ
    • Khách hàng
      • Khách hẹn xem
      • Đặt cọc
      • Hợp đồng thuê
      • Khách hàng
      • Phương tiện
    • Tài chính
      • Ghi chỉ số
      • Hoá đơn
      • Thu chi
    • Gửi thông báo
    • Sự cố/Công việc
  • BÁO CÁO
    • Báo cáo BĐS
      • Phòng trống
      • Phòng sắp trống
    • Báo cáo Tài chính
      • Dòng tiền
      • Phân bổ lợi nhuận
      • Khách nợ tiền
      • Danh sách tiền cọc
      • Lịch thanh toán
      • Tiền thừa
  • CÀI ĐẶT HỆ THỐNG
    • Cài đặt chung
    • Danh mục khác
      • Danh mục tài chính
        • Gạch nợ tự động
        • Hình thức thanh toán
        • Loại thu chi
        • Định mức
      • Danh mục tài sản
        • Nhà cung cấp
        • Kho
        • Loại tài sản
        • Lịch sử di chuyển TS
        • Thiết bị IOT
      • Đồng hồ/Công tơ
      • Hotline
    • Mẫu biểu
      • Chữ ký
      • Hợp đồng cọc
      • Hợp đồng thuê
      • Bàn giao tài sản
      • Mẫu hoá đơn
      • Mẫu hợp đồng (cũ)
      • Mẫu hoá đơn (cũ)
    • Nhân viên
      • Loại tài khoản
      • Người dùng
  • TÀI KHOẢN
    • Thông tin cá nhân
    • Gói cước
  • THÔNG TIN KHÁC
    • Mã code Hợp đồng
    • Mã code Hóa đơn
    • Mã code Đặt cọc
    • Mã code Biên bản bàn giao tài sản
      • Mã code Biên bản bàn giao tài sản (Nhượng hợp đồng)
      • Mã code BB bàn giao TS (Thanh lý hợp đồng) - Khi khách trả phòng
      • Mã code BB bàn giao TS (Ký hợp đồng)
      • Mã code BB bàn giao TS (Thanh lý hợp đồng) - Khi khách nhận phòng
Powered by GitBook
On this page
  1. THÔNG TIN KHÁC

Mã code Hợp đồng

STT
TÊN TRƯỜNG
MÃ CODE

1

Ngày ký hợp đồng

{SIGN_DATE}

2

Số hợp đồng

{CONTRACT_NUMBER}

3

Địa chỉ tòa nhà

{APARTMENT_ADDRESS}

4

Họ tên Bên cho thuê

{OWNER_NAME}

5

Ngày sinh Bên cho thuê

{OWNER_BIRTHDAY}

6

Số CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_ID_NUMBER}

Ngày cấp CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_ID_NUMBER_DATE}

Nơi cấp CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_PLACE_OF_ISSUE}

7

Họ tên Bên thuê

{REPRESENT_NAME}

8

Ngày sinh Bên thuê

{REPRESENT_BIRTHDAY}

9

Số CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_ID_NUMBER}

Ngày cấp CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_ID_NUMBER_DATE}

Nơi cấp CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_PLACE_OF_ISSUE}

10

Số điện thoại Bên thuê

{REPRESENT_PHONE_NUMBER}

11

Thường trú Bên thuê

{REPRESENT_ADDRESS}

12

Email Bên thuê

{REPRESENT_EMAIL}

13

Số phòng

{ROOM_NAME}

14

Số lượng người ở

{NUMBER_TENANTS}

15

Số người ở tối đa

{MAX_TENANTS}

16

Số lượng xe

NUMBER_VEHICLES

17

Chỉ số điện ban đầu

{ELECTRIC_NUMBER}

18

Chỉ số nước ban đầu

{WATER_NUMBER}

19

Thời hạn hợp đồng

{CONTRACT_MONTH}

20

Ngày bắt đầu hợp đồng

{START_DATE}

21

Ngày kết thúc hợp đồng

{END_DATE}

22

Giá thuê

{RENT_PRICE}

Giá thuê (bằng chữ)

{RENT_PRICE_TEXT}

23

Tiền đặt cọc (số tiền)

{DEPOSIT}

Tiền đặt cọc (bằng chữ)

{DEPOSIT_TEXT}

24

Tiền đặt cọc (theo tháng)

{DEPOSIT_MONTH}

25

Chu kì thanh toán

{PAYMENT_PERIOD}

26

Ngày bắt đầu kỳ thanh toán

{SIGN_DAY}

27

Ngày bắt đầu tính tiền thuê

{BILLING_DATE}

28

Hạn chót thanh toán hóa đơn trong tháng

{CONTRACT_PAYMENT_DAY}

29

Chữ ký chủ nhà

+++IMAGE SIGNATURE_mã chữ ký()+++

Ghi rõ họ tên

{OWNER_NAME}

30

Chữ ký khách thuê

+++IMAGE REPRESENT_SIGNATURE()+++

Ghi rõ họ tên

{REPRESENT_NAME}

Bảng nội thất/Tài sản trong phòng:

TT
Tên
SL
Tình trạng

{#ASSETS_TABLE}{index}

{name}

1

{status}{/ASSETS_TABLE}

Bảng danh sách xe:

STT
Loại xe
Biển số xe
Màu sắc
Tên khách hàng
Tên chủ xe (theo cavet)

{#VEHICLES_TABLE}{index}

{name}

{licensePlate}

{color}

{tenantName}

{ownerName}{/VEHICLES_TABLE}

Bảng giá dịch vụ:

STT
Tên dịch vụ
Số lượng
Loại đơn giá
Đơn giá (vnd)
Loại phí
Mô tả

{#FEES_TABLE}{index}

{name}

{quantity}

{typeName}

{unitPrice}

{identityName}

{description}{/FEES_TABLE}

Danh sách thành viên ở cùng:

STT
Họ tên
SĐT
Email
CCCD
Ngày cấp
Ngày sinh
Hộ khẩu thường trú

{#TENANTS_TABLE}{index}

{name}

{phone}

{email}

{idNumber}

{issueDate}

{birthday}

{fullAddress}{/TENANTS_TABLE}

PreviousGói cướcNextMã code Hóa đơn

Last updated 1 month ago