Mã code Biên bản bàn giao tài sản (Nhượng hợp đồng)

STT
TÊN TRƯỜNG
MÃ CODE

1

Ngày bàn giao

{LIQUID_DAY}

2

Tháng bàn giao

{LIQUID_MONTH}

3

Năm bàn giao

{LIQUID_YEAR}

4

Họ tên khách thuê

{REPRESENT_NAME}

5

Số điện thoại khách thuê

{REPRESENT_PHONE_NUMBER}

6

Số tài khoản khách thuê

{REPRESENT_ACCOUNT_NUMBER}

Ngân hàng

{REPRESENT_BANK_NAME}

7

Tên phòng

{ROOM_NAME}

8

Tên tòa nhà

{APARTMENT_NAME}

9

Địa chỉ tòa nhà

{APARTMENT_ADDRESS}

10

Họ tên bên cho thuê

{MANAGER_NAME}

11

Số điện thoại bên cho thuê

{MANAGER_PHONE}

12

Chức danh bên cho thuê

{MANAGER_ROLE}

13

Bộ phận bên cho thuê

{MANAGER_DEPARTMENT}

14

Tổng chi phí phạt

{TOTAL_REPAIR_FEE}

15

Họ tên Bên giao

{REPRESENT_NAME}

16

Họ tên Bên nhận

{MANAGER_NAME}

Bảng bàn giao trang thiết bị:

Khác:

STT
Danh mục
Tình trạng khi trả phòng
Chi phí phạt
Ghi chú

{#otherHandover}{index}

{name}

{status}

{penaltyFee}

{note}{/otherHandover}

{nextOtherHandoverIndex}

Chốt điện, nước,...

Điện: {ELECTRIC_NUMBER}

Nước: {WATER_NUMBER}

Tổng

{totalPenaltyFee}

Mọi thắc mắc xin liên hệ ngay tới hotline 0355.430.074 hoặc gửi về email: [email protected] để được tư vấn và giải đáp. Chúc các bạn thành công!

Last updated