Mã code Hợp đồng

STT
TÊN TRƯỜNG
MÃ CODE

1

Ngày ký hợp đồng

{SIGN_DATE}

2

Số hợp đồng

{CONTRACT_NUMBER}

3

Địa chỉ tòa nhà

{APARTMENT_ADDRESS}

4

Họ tên Bên cho thuê

{OWNER_NAME}

5

Ngày sinh Bên cho thuê

{OWNER_BIRTHDAY}

6

Số CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_ID_NUMBER}

Ngày cấp CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_ID_NUMBER_DATE}

Nơi cấp CCCD/CMND Bên cho thuê

{OWNER_PLACE_OF_ISSUE}

7

Họ tên Bên thuê

{REPRESENT_NAME}

8

Ngày sinh Bên thuê

{REPRESENT_BIRTHDAY}

9

Số CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_ID_NUMBER}

Ngày cấp CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_ID_NUMBER_DATE}

Nơi cấp CCCD/CMND Bên thuê

{REPRESENT_PLACE_OF_ISSUE}

10

Số điện thoại Bên thuê

{REPRESENT_PHONE_NUMBER}

11

Thường trú Bên thuê

{REPRESENT_ADDRESS}

12

Email Bên thuê

{REPRESENT_EMAIL}

13

Số phòng

{ROOM_NAME}

14

Số lượng người ở

{NUMBER_TENANTS}

15

Số người ở tối đa

{MAX_TENANTS}

16

Số lượng xe

NUMBER_VEHICLES

17

Chỉ số điện ban đầu

{ELECTRIC_NUMBER}

18

Chỉ số nước ban đầu

{WATER_NUMBER}

19

Thời hạn hợp đồng

{CONTRACT_MONTH}

20

Ngày bắt đầu hợp đồng

{START_DATE}

21

Ngày kết thúc hợp đồng

{END_DATE}

22

Giá thuê

{RENT_PRICE}

Giá thuê (bằng chữ)

{RENT_PRICE_TEXT}

23

Tiền đặt cọc (số tiền)

{DEPOSIT}

Tiền đặt cọc (bằng chữ)

{DEPOSIT_TEXT}

24

Tiền đặt cọc (theo tháng)

{DEPOSIT_MONTH}

25

Chu kì thanh toán

{PAYMENT_PERIOD}

26

Ngày bắt đầu kỳ thanh toán

{SIGN_DAY}

27

Ngày bắt đầu tính tiền thuê

{BILLING_DATE}

28

Hạn chót thanh toán hóa đơn trong tháng

{CONTRACT_PAYMENT_DAY}

29

Chữ ký chủ nhà

+++IMAGE SIGNATURE_mã chữ ký()+++

Ghi rõ họ tên

{OWNER_NAME}

30

Chữ ký khách thuê

+++IMAGE REPRESENT_SIGNATURE()+++

Ghi rõ họ tên

{REPRESENT_NAME}

Bảng nội thất/Tài sản trong phòng:

TT
Tên
SL
Tình trạng

{#ASSETS_TABLE}{index}

{name}

1

{status}{/ASSETS_TABLE}

Bảng danh sách xe:

STT
Loại xe
Biển số xe
Màu sắc
Tên khách hàng
Tên chủ xe (theo cavet)

{#VEHICLES_TABLE}{index}

{name}

{licensePlate}

{color}

{tenantName}

{ownerName}{/VEHICLES_TABLE}

Bảng giá dịch vụ:

STT
Tên dịch vụ
Số lượng
Loại đơn giá
Đơn giá (vnd)
Loại phí
Mô tả

{#FEES_TABLE}{index}

{name}

{quantity}

{typeName}

{unitPrice}

{identityName}

{description}{/FEES_TABLE}

Danh sách thành viên ở cùng:

STT
Họ tên
SĐT
Email
CCCD
Ngày cấp
Ngày sinh
Hộ khẩu thường trú

{#TENANTS_TABLE}{index}

{name}

{phone}

{email}

{idNumber}

{issueDate}

{birthday}

{fullAddress}{/TENANTS_TABLE}

Last updated