Mã code Hóa đơn

STT
TÊN TRƯỜNG
MÃ CODE

1

Logo thương hiệu

+++IMAGE LOGO()+++

2

Tên căn hộ

{APARTMENT_NAME}

3

Số phòng

{ROOM_NAME}

4

Tên khách thuê

{CONTRACT_NAME}

5

Số hóa đơn

{INVOICE_CODE}

6

Ngày lập hóa đơn

{ISSUE_DATE}

7

Hạn thanh toán

{DUE_DATE}

8

Tổng tiền tạm tính

{SUBTOTAL}

9

Giảm giá/Khuyến mại

{DISCOUNT_WITH_PROM OTION}

10

Nợ cũ

{DEBT}

11

Tổng cộng

{TOTAL_WITH_DEBT}

12

Đã thanh toán

{PAID}

13

Phải thanh toán

{REMAIN}

Bằng chữ

{AMOUNT_IN_WORDS_WITH_DEBT}

14

Ghi chú

{NOTE}

Bảng hóa đơn tiền phòng:

STT/ No
Nội dung/ Description
Đơn giá/ Unit price
Số lượng/ Quantity
Hệ số/ Coefficient
Thành tiền/ Total

{#FE ES} {inde x}

{name}

{price}

{quantity }

{coefficient }

{total}{/FEES}

Mọi thắc mắc xin liên hệ ngay tới hotline 0355.430.074 hoặc gửi về email: [email protected] để được tư vấn và giải đáp. Chúc các bạn thành công!

Last updated