Mã code BB bàn giao TS (Thanh lý hợp đồng) - Khi khách trả phòng
Last updated
Last updated
1
Số biên bản
{CODE}
2
Ngày bàn giao
{LIQUID_DAY}
3
Tháng bàn giao
{LIQUID_MONTH}
4
Năm bàn giao
{LIQUID_YEAR}
5
Họ tên khách thuê
{REPRESENT_NAME}
6
Số điện thoại khách thuê
{REPRESENT_PHONE_NUMBER}
7
Số tài khoản khách thuê
{REPRESENT_ACCOUNT_NUMBER}
8
STK ngân hàng khách thuê
{REPRESENT_BANK_NAME}
9
Số phòng
{ROOM_NAME}
10
Tên tòa nhà
{APARTMENT_NAME}
11
Địa chỉ tòa nhà
{APARTMENT_ADDRESS}
12
Họ tên bên cho thuê
{MANAGER_NAME}
13
Số điện thoại bên cho thuê
{MANAGER_PHONE}
14
Chức danh bên cho thuê
{MANAGER_ROLE}
15
Bộ phận bên cho thuê
{MANAGER_DEPARTMENT}
16
Tổng chi phí phạt
{TOTAL_REPAIR_FEE}
Bảng bàn giao trang thiết bị:
Khác:
{#otherHandover}{index}
{name}
{status}
{penaltyFee}
{note}{/otherHandover}
{nextOtherHandoverIndex}
Chốt điện, nước,...
Điện: {ELECTRIC_NUMBER}
Nước: {WATER_NUMBER
Tổng
{totalPenaltyFee}